UNG THƯ TỤY
Tổng Quan
Ung thư tụy là gì?
Ung thư tuyến tụy là một căn bệnh trong đó tế bào ác tính (ung thư) hình thành trong các mô của tuyến tụy. Tuyến tụy là một cơ quan trong bụng nằm ngang phía sau phần dưới của dạ dày. Bên trong tuyến tụy có các tế bào tuyến tụy ngoại tiết sản xuất các enzyme giúp tiêu hóa thức ăn, và các tế bào tuyến tụy nội tiết sản xuất hormone insulin và glucagon, giúp điều chỉnh nồng độ đường huyết trong cơ thể.
Ung thư tuyến tụy thường khó phát hiện và được chẩn đoán muộn vì một số lý do1:
- Giai đoạn đầu của ung thư tụy có xu hướng không biểu hiện các dấu hiệu hoặc triệu chứng.
- Các dấu hiệu của ung thư tụy khi xuất hiện thường rất mơ hồ và khá giống với dấu hiệu các bệnh lý khác.
- Tuyến tụy nằm sau các cơ quan khác trong bụng khiến việc chẩn đoán hình ảnh trở nên khá khó khăn.
Phân loại ung thư tụy
Ung thư tụy được phân loại như sau:
- Vị trí ung thư ở tuyến tụy: Tuyến tụy bao gồm phần đầu, thân và đuôi. Có khoảng 70% trường hợp ung thư tụy nằm ở phần đầu tụy2.
- Loại tế bào mà ung thư bắt nguồn:
- một loại tế bào sản xuất ra các enzym tiêu hóa giúp tiêu hóa thức ăn. Các enzym này chảy vào các ống dẫn, sau đó chảy vào ruột non. Ung thư phát sinh từ các tế bào của các ống dẫn này được gọi là ung thư ngoại tiết tuyến tụy và là dạng ung thư tụy phổ biến nhất, chiếm khoảng 95% trong số tất cả các loại ung thư tụy.
- Ngoài ra còn có một loại tế bào khác sản xuất ra một số hormone quan trọng như insulin và glucagon giúp điều chỉnh lượng đường trong máu. Ung thư ở những tế bào này được gọi là ung thư thần kinh nội tiết tuyến tụy và ít phổ biến hơn nhiều, chiếm khoảng 1% trong số tất cả các loại ung thư tụy3.
Mức độ phổ biến của ung thư tụy?
Tại Singapore, tỷ lệ mắc bệnh (số ca bệnh) ung thư tụy có xu hướng tăng dần đều trong 50 năm qua. Đây là loại ung thư phổ biến thứ 10 được chẩn đoán ở nam giới và ung thư phổ biến thứ 8 ở nữ giới. Đây là nguyên nhân gây tử vong do ung thư cao thứ 4 ở cả nam và nữ4.
Tuy nhiên, tỷ lệ sống sót sau ung thư đã được cải thiện dần theo thời gian, một phần là do tỷ lệ bệnh nhân được chẩn đoán ở giai đoạn đầu bắt đầu tăng cao hơn4.
Nguyên nhân & Triệu chứng
Nguyên nhân gây ra ung thư tụy?
Ung thư tụy xảy ra khi các tế bào trong tuyến tụy bị biến đổi (đột biến gen) trong DNA của chúng khiến các tế bào tụy phát triển bất thường và hình thành khối u. Nguyên nhân chính xác gây ra các đột biến gen này vẫn chưa được biết rõ.
Các yếu tố nguy cơ gây ung thư tụy
Có một số yếu tố nguy cơ làm tăng nguy cơ tổn thương DNA trong các tế bào dẫn đến ung thư tuyến tụy. Các yếu tố nguy cơ đó bao gồm2,5,6:
- Hút thuốc: Hút thuốc là yếu tố nguy cơ dẫn đến ung thư tuyến tụy. Những người hút thuốc nhiều có nguy cơ mắc bệnh cao nhất.
- Viêm tụy (viêm tuyến tụy): Bị viêm tụy dai dẳng có thể làm tăng nguy cơ ung thư tuyến tụy.
- Bệnh tiểu đường tuýp 2:Người bị tiểu đường có nhiều khả năng mắc ung thư tuyến tụy hơn bình thường.
- Béo phì:Người thừa cân hoặc béo phì, có chỉ số khối cơ thể (BMI) >30 có khả năng mắc ung thư tuyến tụy cao hơn bình thường.
- Chế độ ăn uống không lành mạnh: Ăn nhiều chất béo hoặc thịt chế biến làm tăng nguy cơ mắc ung thư tụy.
- Rượu bia: Uống nhiều rượu bia làm tăng nguy cơ bị viêm tụy và ung thư tụy.
- Tiếp xúc với hóa chất:Những người làm nghề sử dụng nhiều hóa chất, chẳng hạn như thuốc trừ sâu, thuốc nhuộm, kim loại và hóa chất giặt khô, có nguy cơ mắc bệnh cao hơn bình thường.
- Tiền sử gia đình: Người có họ hàng bậc một (cha mẹ hoặc anh chị em ruột) mắc ung thư tụy, buồng trứng hoặc đại tràng sẽ có nguy cơ cao mắc bệnh. Một số tình trạng di truyền gây ra đột biến DNA có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư. Những tình trạng này bao gồm đột biến gen BRCA2, hội chứng Lynch, hội chứng đa nốt ruồi không điển hình - ung thư hắc tố da có tính chất gia đình (FAMMM) và đa u tuyến nội tiết tuýp 1 (MEN1).
- Tuổi tác: Hầu hết những người mắc ung thư tụy đều trên 65 tuổi.
- Giới tính: Nam giới có nhiều khả năng mắc ung thư tụy hơn nữ giới.
Có một hoặc nhiều yếu tố nguy cơ như trên không có nghĩa là bạn sẽ chắc chắn bị ung thư tụy. Nhiều người có yếu tố nguy cơ nhưng lại không bao giờ bị ung thư tụy, trong khi một số người không có nguy cơ lại mắc bệnh.
Các dấu hiệu và triệu chứng của ung thư tụy?
Ung thư tuyến tụy thường không gây ra triệu chứng cho đến khi bệnh tiến triển. Khi bệnh xuất hiện, các dấu hiệu và triệu chứng của ung thư tụy bao gồm5,7:
- Đau bụng lan sang hai bên hoặc lưng
- Chán ăn
- Sụt cân bất thường
- Mệt mỏi hoặc uể oải dai dẳng
- Khó tiêu
- Đầy hơi
- Buồn nôn và nôn
- Vàng da (da và lòng trắng mắt chuyển sang màu vàng)
- Phân nhạt màu hoặc nổi trên nước
- Nước tiểu sẫm màu
- Ngứa
- Mới được chẩn đoán mắc bệnh đái tháo đường hoặc bệnh đái tháo đường khó kiểm soát.
- Đau và sưng ở cánh tay hoặc chân, có thể do cục máu đông gây ra
Chẩn đoán & Đánh giá
Chẩn đoán ung thư tuyến tụy
Nếu nghi ngờ ung thư tụy, bác sĩ sẽ kiểm tra thêm để xác định chẩn đoán ung thư1,2,6:
- Tiền sử bệnh và khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh cá nhân, gia đình và tiến hành khám vùng bụng.
- Chẩn đoán hình ảnh: chụp chiếu những hình ảnh chi tiết bên trong cơ thể. Các xét nghiệm được sử dụng để chẩn đoán ung thư tụy bao gồm siêu âm, chụp cắt lớp vi tính (CT), chụp cộng hưởng từ (MRI) và chụp cắt lớp phát xạ positron (PET) vùng bụng.
- Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể phát hiện một số protein được gọi là chỉ điểm khối u do tế bào ung thư sản sinh ra. Ngoài ra còn có một xét nghiệm chỉ điểm khối u được sử dụng trong chẩn đoán ung thư tuyến tụy được gọi là CA19-9. Bác sĩ thường làm lại xét nghiệm này trong và sau quá trình điều trị để đánh giá đáp ứng của ung thư. Một số bệnh ung thư tụy không tạo ra thêm CA19-9, vì vậy xét nghiệm này không hữu ích cho tất cả mọi người. Các xét nghiệm máu khác cũng được chỉ định để kiểm tra sức khỏe tổng thể, và đánh giá chức năng gan thận.
- Sinh thiết mô: Lấy mẫu mô để quan sát dưới kính hiển vi và tìm kiếm các dấu hiệu ung thư. Mẫu mô được lấy bằng sinh thiết kim nhỏ hoặc lõi kim được đưa vào tụy trong quá trình chụp X-quang hoặc siêu âm, hoặc khi phẫu thuật nội soi hoặc phẫu thuật cắt bỏ khối u. Các xét nghiệm chuyên sâu có thể cho thấy những biến đổi DNA trong các tế bào ung thư.
- Siêu âm nội soi (EUS): thiết bị siêu âm được luồn qua ống nội soi đi xuống thực quản và vào dạ dày để thu thập hình ảnh tụy từ bên trong ổ bụng. Có thể sinh thiết khối u trong quá trình làm thủ thuật.
- Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP): Sử dụng ống nội soi để quan sát dạ dày và ruột non nơi các ống tụy dẫn lưu vào. Thuốc cản quang X-quang được tiêm vào các ống tụy và sau đó chụp ảnh cơ quan này để xác định các bất thường. Có thể sinh thiết mẫu mô trong quá trình làm thủ thuật.
- Chụp đường mật xuyên gan qua da (PTC): Thuốc cản quang được đưa vào gan hoặc ống mật, sau đó chụp X-quang để phát hiện dấu hiệu tắc nghẽn. Các bác sĩ thường chỉ định làm PTC khi bệnh nhân không làm được ERCP.
Quy trình đánh giá ung thư tụy?
Sau khi ung thư tụy được chẩn đoán, bác sĩ sẽ xác định mức độ (giai đoạn) bệnh. Đánh giá giai đoạn bệnh thường được thực hiện thông qua chụp CT, chụp PET-CT hoặc MRI để tìm hiểu xem ung thư đã di căn hay chưa, và nếu có thì di căn đến những bộ phận nào của cơ thể. Ung thư tụy thường di căn đến các mạch máu, hạch bạch huyết lân cận, sau đó đến gan, phúc mạc (lớp lót khoang bụng) và phổi7. Thật không may, phần lớn các trường hợp ung thư tụy khi phát hiện đều đã di căn ra ngoài tuyến tụy tại thời điểm chẩn đoán.
Soi ổ bụng đánh giá giai đoạn bệnh dùng để xác định mức độ ung thư tụy và liệu có thể cắt bỏ u hay không. Trong quá trình làm thủ thuật, bác sĩ sẽ rạch vài vết mổ nhỏ trên bụng bệnh nhân và luồn một ống dài có gắn camera ở đầu (ống nội soi ổ bụng) vào trong. Sau đó bác sĩ sẽ quan sát bên trong bụng và tìm kiếm các bất thường hoặc dấu hiệu di căn ung thư. Trong quá trình soi có thể lấy mẫu sinh thiết hoặc dịch ổ bụng.
Xét nghiệm di truyền có thể được thực hiện trên mẫu sinh thiết để xác định yếu tố di truyền gây ra bệnh ung thư tụy. Xét nghiệm này giúp bác sĩ xác định phương pháp điều trị nào sẽ hiệu quả nhất cho bệnh nhân.
Các giai đoạn ung thư tụy1:
- Giai đoạn 0: Các tế bào bất thường tìm thấy trong lớp niêm mạc tụy. Các tế bào bất thường này có thể trở thành ung thư và lan sang các mô bình thường lân cận. Giai đoạn 0 còn được gọi là ung thư biểu mô tại chỗ.
- Giai đoạn I: Khối u nhỏ hơn 4cm và chỉ được tìm thấy trong tụy.
- Giai đoạn II: Khối u lớn hơn 4cm hoặc đã lan đến 1-3 hạch bạch huyết lân cận.
- Giai đoạn III: Ung thư đã lan đến 4 hoặc nhiều hạch bạch huyết hoặc các mạch máu chính xung quanh tuyến tụy.
- Giai đoạn IV: Ung thư đã lan đến các bộ phận khác của cơ thể, chẳng hạn như phổi, gan hoặc khoang phúc mạc (bụng).
Để tạo điều kiện thuận lợi cho việc lập kế hoạch điều trị, phân loại ung thư tụy thường dựa trên việc liệu khối u có thể cắt bỏ (bằng phẫu thuật) hay không1,7:
- Ung thư tụy có thể cắt bỏ: Khối u có thể cắt bỏ bằng phẫu thuật vì nó chưa xâm lấn các mạch máu hoặc cơ quan lân cận.
- Ung thư trong ranh giới có thể cắt bỏ: Khối u đã xâm lấn thành mạch máu lớn, mô hoặc cơ quan lân cận. Khối u có thể cắt bỏ nhưng có khả năng các tế bào ung thư sẽ không được loại bỏ hoàn toàn.
- Ung thư tiến triển cục bộ: Khối u đã xâm lấn các mạch máu hoặc hạch bạch huyết lân cận. Phẫu thuật cắt bỏ u bằng phẫu thuật có thể khó khăn hoặc không an toàn.
- Ung thư di căn: Ung thư đã di căn đến các vùng xa của cơ thể, chẳng hạn như gan, phổi hoặc khoang bụng. Phẫu thuật sẽ không thể loại bỏ hoàn toàn ung thư.
- Ung thư tái phát: Ung thư quay trở lại sau khi đã được điều trị ở tuyến tụy hoặc các bộ phận khác của cơ thể.
Điều trị
Các lựa chọn điều trị ung thư tuyến tụy
Khi cân nhắc phác đồ điều trị, bác sĩ sẽ xem xét các yếu tố sau1,7:
- Vị trí chính xác của khối u.
- Giai đoạn ung thư (kích thước khối u và mức độ xâm lấn).
- Liệu khối u có thể được cắt bỏ bằng phẫu thuật hay không.
- Tuổi tác, sức khỏe tổng thể và tiền sử điều trị bệnh lý khác.
- Yêu cầu của bệnh nhân.
- Ung thư mới được chẩn đoán hay tái phát (quay trở lại).
Mục tiêu đầu tiên của điều trị ung thư tuyến tụy là loại bỏ ung thư. Khi không thể đạt được mục tiêu đó, trọng tâm có thể là ổn định ung thư để ngăn ngừa sự tiến triển của ung thư càng lâu càng tốt và cải thiện chất lượng cuộc sống. Ung thư tuyến tụy có thể được điều trị bằng các phương pháp sau, thường được sử dụng kết hợp1,8:
Phẫu thuật: Ung thư tụy giai đoạn đầu thường được điều trị và có thể chữa khỏi bằng phẫu thuật. Để phẫu thuật thành công, ung thư phải khu trú hoàn toàn ở tuyến tụy. Tuy vậy vẫn có khả năng không thể loại bỏ hoàn toàn ung thư7. Sau phẫu thuật, phương pháp điều trị tiếp theo, được gọi là liệu pháp bổ trợ, thường được khuyến nghị gồm có hóa trị hoặc xạ trị.
Tuy nhiên, nhiều bệnh nhân đã mắc ung thư tụy tiến triển vào thời điểm được chẩn đoán và phẫu thuật trong những trường hợp này thường không khả thi hoặc không có lợi9. Nếu phẫu thuật không được khuyến nghị, phương pháp điều trị bằng xạ trị, hóa trị hoặc kết hợp cả hai thường được chỉ định để thu nhỏ khối u, giảm nhẹ triệu chứng và kéo dài tuổi thọ.
Các phương pháp phẫu thuật được sử dụng để điều trị ung thư tuyến tụy bao gồm7,8:
- Phẫu thuật cắt bỏ ung thư đầu tụy: Thủ thuật Whipple - còn được gọi là cắt bỏ khối tá tụy, đây là một loại phẫu thuật cắt bỏ đầu tụy, phần đầu của ruột non, túi mật và ống mật. Một phần dạ dày và các hạch bạch huyết lân cận cũng có thể phải cắt bỏ. Các cơ quan còn lại sau đó được nối thông để tái tạo đường tiêu hóa.
- Phẫu thuật cắt bỏ ung thư thân và đuôi tụy: Phẫu thuật cắt bỏ thân và đuôi tụy được gọi là cắt tụy đoạn xa. Lá lách cũng có thể phải cắt bỏ.
- Phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ tụy: Quy trình này được gọi là cắt tụy toàn phần và bao gồm cắt bỏ toàn bộ tụy, túi mật, lá lách, một phần dạ dày và ruột non. Sau phẫu thuật, bệnh nhân dùng thuốc suốt đời để thay thế các hormone và enzyme do tuyến tụy tạo ra.
Nếu ung thư đã lan rộng và không thể cắt bỏ, có thể thực hiện phẫu thuật giảm nhẹ để làm giảm các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống1:
- Phẫu thuật bắc cầu đường mật:Nếu ung thư làm tắc đường mật và khiến dịch mật tích tụ trong túi mật thì sẽ chỉ định phẫu thuật bắc cầu đường mật. Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ sẽ cắt túi mật hoặc đường mật trong khu vực trước khi bị tắc và nối lại vào ruột non để bắc cầu qua khu vực bị tắc.
- Đặt stent nội soi: Đường mật tắc nghẽn có thể thông tắc bằng cách đặt stent (ống mỏng) qua ống dẫn lưu dịch mật vào túi đặt ở bên ngoài cơ thể hoặc vào ruột non. Quy trình này được thực hiện dưới hướng dẫn nội soi (máy quay).
- Phẫu thuật bắc cầu dạ dày: Nếu khối u tắc nghẽn đường dẫn thức ăn từ dạ dày vào tá tràng (đoạn đầu tiên của ruột non), dạ dày có thể được bắc cầu trực tiếp vào ruột non đoạn xa hơn.
- Hóa trị: sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngăn chúng phân chia. Có thể điều trị riêng lẻ hoặc kết hợp với xạ trị sau phẫu thuật. Hóa trị thường được sử dụng sau phẫu thuật để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại. Hóa trị, có hoặc không kết hợp xạ trị, thường là phương pháp điều trị đầu tiên được chỉ định nếu phẫu thuật không phải là lựa chọn ban đầu. Đôi khi, sự kết hợp các phương pháp điều trị sẽ thu nhỏ kích thước khối u và giúp phẫu thuật loại bỏ dễ dàng hơn.
- Xạ trị: sử dụng các chùm tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Xạ trị có thể được chỉ định trước hoặc sau khi phẫu thuật và có thể kết hợp với hóa trị. Khi ung thư di căn sang các bộ phận khác của cơ thể, xạ trị có thể giúp làm giảm nhẹ các triệu chứng đau bằng cách thu nhỏ khối u.
- Liệu pháp miễn dịch: Liệu pháp miễn dịch là phương pháp điều trị sử dụng hệ thống miễn dịch của chính bệnh nhân hoặc các loại thuốc được tạo ra từ thành phần của hệ thống miễn dịch để chống lại ung thư. Liệu pháp miễn dịch có thể là một lựa chọn phù hợp nếu ung thư tụy có đột biến DNA cụ thể khiến ung thư phản ứng với phương pháp điều trị này.
- Liệu pháp nhắm mục tiêu: Liệu pháp nhắm mục tiêu là các loại thuốc ngăn chặn ung thư sinh sôi bằng cách can thiệp vào các phân tử cụ thể liên quan đến sự phát triển và xâm lấn của khối u.
Tỷ lệ sống sót sau điều trị ung thư tụy
Tiên lượng điều trị của ung thư tụy hiện nay rất kém vì hầu hết các trường hợp bệnh đều ở giai đoạn tiến triển khi được chẩn đoán. Tuy nhiên, tỷ lệ sống sót của ung thư tụy mặc dù vẫn thấp hơn nhiều so với các loại ung thư khác nhưng đang dần cải thiện theo thời gian4. Điều trị có hiệu quả tích cực nhất khi khối u vẫn còn khu trú ở tụy và có thể cắt bỏ hoàn toàn bằng phẫu thuật9.
Cần lưu ý rằng tỷ lệ sống sót được phân loại dựa trên giai đoạn bệnh (mức độ lan rộng của ung thư), nhưng các yếu tố khác như tuổi tác, sức khỏe tổng thể và mức độ đáp ứng điều trị cũng có thể ảnh hưởng đến tiên lượng (kết quả điều trị) của bệnh nhân. Ngay cả khi tính đến những điều này, tiên lượng mà bác sĩ đưa ra sẽ chỉ là ước tính dựa trên số liệu thống kê về những trường hợp bệnh tương tự. Và quá trình điều trị bệnh của mỗi người sẽ khác nhau.
Đáng mừng là tỷ lệ chẩn đoán ung thư tụy giai đoạn đầu đã tăng lên gần gấp đôi trong những năm gần đây, cho thấy sự cải thiện trong việc phát hiện sớm căn bệnh này 4. Hơn nữa, những đột phá trong nghiên cứu ung thư đang diễn ra với tốc độ vô cùng nhanh, cung cấp nhiều thông tin mới và phát triển các phương pháp điều trị hiệu quả hơn. Các nhà nghiên cứu đang nỗ lực tìm ra những phương án mới để cải thiện kết quả và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân ung thư tụy. Bạn có thể trao đổi với bác sĩ để tìm hiểu vể các chương trình thử nghiệm lâm sàng phù hợp với tình trạng bệnh của mình.
Ngăn ngừa & Tầm soát
Tầm soát ung thư tuyến tụy
Tầm soát là việc tìm kiếm dấu hiệu ung thư trước khi xuất hiện triệu chứng. Tầm soát giúp bác sĩ phát hiện và điều trị ung thư tụy sớm khi ung thư còn khu trú và dễ loại bỏ hơn bằng phẫu thuật. Hiện tại không có khuyến nghị tầm soát định kỳ nào dành cho người dân. Tuy nhiên, người có nguy cơ cao mắc ung thư tụy, chẳng hạn như những người có tiền sử gia đình mắc ung thư tụy hoặc có gen DNA di truyền nên được theo dõi thường xuyên. Tầm soát gồm có các xét nghiệm chụp chiếu như MRI, siêu âm ổ bụng hàng năm, và xét nghiệm di truyền để tìm đột biến gen có liên quan tùy thuộc vào tiền sử gia đình5.
Ngăn ngừa ung thư tuyến tụy
Mặc dù không có cách nào đảm bảo để ngăn ngừa ung thư tuyến tụy, chúng ta vẫn có một số biện pháp giúp hạn chế nguy cơ mắc bệnh6,7:
- Tránh hoặc bỏ thuốc lá: Nếu bạn hút thuốc, hãy trao đổi với bác sĩ để tìm cách bỏ thuốc lá như các nhóm hỗ trợ, dùng thuốc hoặc liệu pháp thay thế nicotine. Ước tính rằng sau 10 năm cai thuốc, nguy cơ ung thư sẽ giảm xuống tương đương với người chưa bao giờ hút thuốc.
- Duy trì cân nặng khỏe mạnh: Chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên giúp bạn duy trì cân nặng và giảm nguy cơ mắc các bệnh như ung thư tụy.
- Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, cân bằng: Chế độ ăn ít chất béo, đường, thịt đỏ và thực phẩm chế biến sẵn, nhiều trái cây tươi, rau và ngũ cốc nguyên hạt giúp làm giảm nguy cơ mắc nhiều loại bệnh và các bệnh ung thư bao gồm ung thư tụy.
- Hạn chế hoặc tránh uống rượu bia: Uống nhiều rượu bia có thể gây viêm tụy - một yếu tố nguy cơ dẫn đến ung thư tụy.
- Hạn chế hoặc tránh tiếp xúc với hóa chất: Mặc đồ bảo hộ và tuân thủ các hướng dẫn an toàn nghề nghiệp nếu bạn tiếp xúc với hóa chất gây ung thư trong môi trường làm việc.
- Đi khám tầm soát thường xuyên nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao.
Câu hỏi thường gặp
Những người có tiền sử gia đình mắc ung thư tụy và đột biến gen di truyền thì sẽ có nguy cơ mắc ung thư tụy cao hơn bình thường. Đây là tình trạng tương đối hiếm, chiếm khoảng 5-10% các trường hợp ung thư tụy. Xét nghiệm di truyền và tầm soát thường xuyên thông qua chụp chiếu hình ảnh được khuyến nghị cho những người thuộc nhóm nguy cơ cao.
Hút thuốc là một trong những yếu tố nguy cơ có thể dẫn đến ung thư tuyến tụy. Khoảng 25% các trường hợp bệnh nhân ung thư tụy đều có thói quen hút thuốc lá11.). Nguy cơ mắc ung thư tụy cao gấp đôi với những người hút thuốc so với những người không bao giờ hút thuốc11. goài ra, kết hợp nhiều yếu tố như hút thuốc lá, bệnh tiểu đường lâu năm và chế độ ăn uống kém càng làm gia tăng nguy cơ mắc ung thư tụy của một người hơn bình thường6. Nếu bạn hiện đang hút thuốc, tin tốt chính là bạn vẫn có thể ngăn ngừa ung thư bằng cách bỏ thuốc lá. Ước tính rằng sau 10 năm bỏ thuốc lá, nguy cơ ung thư sẽ giảm xuống tương đương với người không bao giờ hút thuốc6.
Các triệu chứng của ung thư tụy thường mơ hồ và không cụ thể. Sụt cân là triệu chứng phổ biến đầu tiên, nhưng có thể không phải do ung thư gây ra vì đây cũng là triệu chứng của nhiều bệnh lý khác. Nhiều bệnh nhân khác còn có triệu chứng đầu tiên là đau lưng hoặc đau dạ dày. Cơn đau ban đầu sẽ xuất hiện và biến mất, sau đó ngày càng đau hơn sau khi ăn hoặc khi nằm7.
Tỷ lệ sống sót trong vòng 5 năm ở Singapore đối với người bị ung thư tuyến tụy là 13%. Điều này có nghĩa là có khoảng 13 trong số 100 người bị ung thư tụy vẫn còn sống trong vòng 5 năm kể từ khi được chẩn đoán bệnh. Lý do là vì hầu hết các loại bệnh ung thư tụy đều không biểu hiện triệu chứng cho đến khi đi vào giai đoạn tiến triển. Nếu được chẩn đoán và điều trị sớm (Giai đoạn 1), tỷ lệ sống sót trong vòng 5 năm có thể lên tới hơn 60%.
Điều quan trọng là phải hiểu rằng những con số thống kê này được lấy từ một nhóm người có cùng chẩn đoán để đại diện cho mức trung bình. Mỗi cá nhân có thể có những trải nghiệm khác nhau. Tốt nhất là bạn nên trao đổi tiên lượng bệnh (kết quả) với bác sĩ điều trị, người có thể cung cấp cho bạn thông tin cụ thể hơn dựa trên tình trạng của bạn.
Mặc dù tiên lượng điều trị nhìn chung không khả quan và thực tế là hầu hết ca bệnh là không thể chữa khỏi, ung thư tụy vẫn có hy vọng chữa khỏi nếu được phát hiện và điều trị sớm. Có khoảng 10% bệnh nhân được chẩn đoán ung thư ở giai đoạn đầu sẽ được chữa khỏi sau khi điều trị12.
Trường hợp ung thư tụy có cơ hội chữa khỏi cao nhất là khi khối u nằm bên trong tụy (tế bào ung thư chưa di căn đến nơi khác). Tuy nhiên, giai đoạn bệnh này chỉ được ghi nhận trong khoảng 20% các trường hợp vì ung thư thường biểu hiện triệu chứng và dấu hiệu khi đã đi đến giai đoạn tiến triển. Đối với bệnh nhân có ung thư khu trú và khối u kích thước nhỏ, phẫu thuật cắt bỏ hoàn toàn (loại bỏ u) sẽ đạt được tỷ lệ sống sót trong vòng 5 năm khoảng từ 18-24%9.Mục tiêu của nghiên cứu hiện đang tiến hành chính là nâng cao tỷ lệ phát hiện ung thư tụy giai đoạn đầu để đạt được kết quả điều trị tích cực.
Nguồn tham khảo
- National Cancer Institute. Pancreatic Cancer Treatment (PDQ®)–Patient Version. Accessed at https://www.cancer.gov/types/pancreatic/patient/pancreatic-treatment-pdq on 31 May 2024.
- Cancer Council. Pancreatic Cancer. Accessed at https://www.cancer.org.au/cancer-information/types-of-cancer/pancreatic-cancer on 31 May 2024.
- Sing Health. Pancreatic Cancer. Accessed at https://www.singhealth.com.sg/patient-care/conditions-treatments/pancreatic-cancer on 31 May 2024.
- National Registry of Diseases Office. Singapore Cancer Registry Annual Report 2021. Singapore, National Registry of Diseases Office; 2022.
- Mayo Clinic. Pancreatic Cancer Symptoms and Causes. Accessed at https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/pancreatic-cancer/symptoms-causes/syc-20355421 on 31 May 2024.
- Mount Elizabeth. Pancreatic Cancer. Accessed at https://www.mountelizabeth.com.sg/conditions-diseases/pancreatic-cancer/symptoms-causes on 31 May 2024.
- Cleveland Clinic. Pancreatic Cancer. Accessed at https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/15806-pancreatic-cancer#overview on 31 May 2024.
- Mayo Clinic. Pancreatic Cancer Diagnosis and Treatment. Accessed at https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/pancreatic-cancer/diagnosis-treatment/drc-20355427 on 31 May 2024.
- National Cancer Institute. Pancreatic Cancer Treatment (PDQ®)–Health Professional Version. Accessed at https://www.cancer.gov/types/pancreatic/hp/pancreatic-treatment-pdq on 31 May 2024.
- National Registry of Diseases Office. Singapore Cancer Registry 50th Anniversary Monograph – Appendices. Singapore, National Registry of Diseases Office; 2022.
- American Cancer Society. Pancreatic Cancer Risk Factors. Accessed at https://www.cancer.org/cancer/types/pancreatic-cancer/causes-risks-prevention/risk-factors.html on 31 May 2024.
- Johns Hopkins Medicine. Pancreatic Cancer Prognosis. Accessed at https://www.hopkinsmedicine.org/health/conditions-and-diseases/pancreatic-cancer/pancreatic-cancer-prognosis on 31 May 2024.